Lock tiếng Việt la gì – Khớp với kết quả tìm kiếm: lock ý nghĩa, định nghĩa, lock là gì: 1. a device that prevents something such as a door from … Ý nghĩa của lock trong tiếng Anh … trong tiếng Việt. …
1. LOCK LOCK Tiếng việt là gì
https://tr-ex.me/d%E1%BB%8Bch/ti%E1%BA%BFng+anh-ti%E1%BA%BFng+vi%E1%BB%87t/lock+lock
And required to achieve the purposes illustrated in the cookie policy. If you want to know more or withdraw your consent to all or some of the cookies, please refer to the cookie policy. By closing this banner, scrolling this page, clicking a link or continuing to browse otherwise, you agree to the use of cookies.
Nó có thể không thể bị phá hủy. Nhớ! Mật khẩu có thể thay đổi từ các nhà máy là tất cả gốc mật khẩu: 000. Hướng dẫn 1. điều chỉnh các bánh…

Ví dụ về sử dụng Lock lock trong một câu và bản dịch của họ · Lock Electronic lock. Door lock. Access control. · Khóa Khóa điện tử. Khóa cửa. Kiểm soát truy cập. …
Có thể bạn quan tâm sim ghép
2. Nghĩa của từ Lock
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Lock
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len · ( số nhiều) mái tóc, tóc · Khoá · Chốt (để giữ bánh xe, ghi…) · Khoá nòng (súng) · Miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ) · Tình …
3. Nghĩa của từ : locked
https://www.engtoviet.com/en_vn/102392/locked
Vietnamese Word Index: A. B. C. D. E …
English Word Index: A. B. C. D. E …
English to Vietnamese ; hammer-lock. * danh từ – (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau ; land-locked. * tính từ – có đất liền bao …
4. Lock In Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lock Trong Tiếng Việt Lock In Là Gì
https://mister-map.com/lock-in-la-gi/
Used in the context of general equities. Make a market both ways (bid and offer) either on the bid, offering, or an in-between price only. Locking on the offering occurs to attract a seller, since the trader is willing to pay (and ask) the offering side when others only ask it. Locking on the bid side attracts buyers for similar reasons. Typically, the sell side requires a plus tick to comply with short sale rules.
N. 1. A software security feature that requires a key or dongle in order for the application to run correctly. See also dongle. 2 …

VERB + LOCK fit We had new locks fitted after the burglary. | break, force, pick | turn He turned the lock and pushed the door open. PHRASES …
5. lock
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/lock

Các ví dụ của lock. lock. Given the configuration of the natural waterway network, the number, locations, and characteristics of locks affect the …
6. "lock" là gì? Nghĩa của từ lock trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-lock
Used in the context of general equities. Make a market both ways (bid and offer) either on the bid, offering, or an in-between price only. Locking on the offering occurs to attract a seller, since the trader is willing to pay (and ask) the offering side when others only ask it. Locking on the bid side attracts buyers for similar reasons. Typically, the sell side requires a plus tick to comply with short sale rules.
N. 1. A software security feature that requires a key or dongle in order for the application to run correctly. See also dongle. 2 …

Phát âm lock ; danh từ. khoá · chốt (để giữ bánh xe, ghi…) khoá nòng (súng). miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ) ; ngoại động từ. khoá (cửa tủ…) nhốt kỹ, giam …
7. LOCKED Tiếng việt là gì
https://tr-ex.me/d%E1%BB%8Bch/ti%E1%BA%BFng+anh-ti%E1%BA%BFng+vi%E1%BB%87t/locked
And required to achieve the purposes illustrated in the cookie policy. If you want to know more or withdraw your consent to all or some of the cookies, please refer to the cookie policy. By closing this banner, scrolling this page, clicking a link or continuing to browse otherwise, you agree to the use of cookies.

If it reads"Locked" it means that iPhone is locked. · Nếu thấy status là Locked là có nghĩa là iPhone bản Lock. …
8. LOCK
https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/lock
Nghĩa của "lock" trong tiếng Việt. volume_up. lock {động}. VI. khóa · volume_up. lock {danh}. VI. khóa · ổ khóa · volume_up. combination lock {danh}. …
9. LOCK
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/lock

Lock ý nghĩa, định nghĩa, lock là gì: 1. a device that prevents something such as a door from … Ý nghĩa của lock trong tiếng Anh … trong tiếng Việt. …
10. lock Wiktionary tiếng Việt
https://vi.wiktionary.org/wiki/lock
Văn bản được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công Chia sẻ tương tự; có thể áp dụng điều khoản bổ sung. Xem các Điều khoản Sử dụng để biết thêm chi tiết.
Tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng. to come to a dead lock lâm vào tình …
11. lock tiếng việt la gì 2022
https://giaibainhanh.com/toplist-top-9-lock-tieng-viet-la-gi-2022
Khớp với kết quả tìm kiếm: lock ý nghĩa, định nghĩa, lock là gì: 1. a device that prevents something such as a door from … Ý nghĩa của lock trong tiếng Anh … trong tiếng Việt. …
Khớp với kết quả tìm kiếm: Kết quả tìm kiếm cho. ‘locked’ trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi …

Top 2: "lock" là gì? Nghĩa của từ lock trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt – Vtudien … Khớp với kết quả tìm kiếm: hoary locks: mái tóc bạc. danh từ. khoá. to …
Xếp hạng: 5 · 1.031 đánh giá · Top 9 lock tiếng việt la gì 2022.
12. lock trong tiếng Tiếng Việt
https://vi.glosbe.com/en/vi/lock
I forgot to lock the storeroom. Tôi quên khoá cửa nhà kho. FVDP Vietnamese-English Dictionary. Less frequent translations hiển …
Lock tiếng Việt la gì và các tìm kiếm có liên quan
Tags: ✅ địa chỉ ✅ dịch vụ ✅ đánh giá ✅ giá ✅ cho thuê ✅ top ✅ mua bán ✅ tìm kiếm #trong tiếng việt, #lock trong tiếng anh, #là locked là ✅ cao cấp ✅ uy tín ✅ giá rẻ ✅ tốt nhất ✅ tốt không ✅ ở đâu ✅ chất lượng ✅ chuyên nghiệp ✅ là gì ✅ bao nhiêu ✅ chính hãng ✅ hiệu quả.
Tìm kiếm tương tự:
- Lock nghĩa là gì
- Từ lock là gì
- Block la gì
- Lock la gì trên Facebook
- Lock
- Lock Tiếng Anh là gì
- Lock tiếng Việt la gì
- Block la gì tiếng Việt
✅ Tiếng là gì trong tiếng việt | Là trong |
✅ Là trong tiếng việt | Là trong |
✅ Tiếng việt là một trong những | Là một trong những |
✅ Tiếng việt trong sáng là gì | Trong sáng là |
✅ Tiếng việt trong anh là gì | Trong anh là |
✅ Thế nào là tiếng trong tiếng việt | Thế nào là trong |
- 1. 1. LOCK LOCK Tiếng việt là gì
- 2. 2. Nghĩa của từ Lock
- 3. 3. Nghĩa của từ : locked
- 4. 4. Lock In Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lock Trong Tiếng Việt Lock In Là Gì
- 5. 5. lock
- 6. 6. "lock" là gì? Nghĩa của từ lock trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- 7. 7. LOCKED Tiếng việt là gì
- 8. 8. LOCK
- 9. 9. LOCK
- 10. 10. lock Wiktionary tiếng Việt
- 11. 11. lock tiếng việt la gì 2022
- 12. 12. lock trong tiếng Tiếng Việt
- 13. Lock tiếng Việt la gì và các tìm kiếm có liên quan