Từ lock là gì – Lock in là một phrasal verb được kết hợp giữa động từ Lock và giới từ In. Trong Tiếng Anh, động từ Lock có ý nghĩa là khóa lại, nhốt lại hay chặn lại còn giới từ in lại có ý nghĩa là ở trong. Hai từ vựng này kết hợp với nhau tạo thành cụm động từ Lock in mang ý nghĩa là khóa cửa ại, nhốt lại bên trong hay ngăn ngặn.
1. Nghĩa của từ : locked
https://www.engtoviet.com/en_vn/102392/locked
Vietnamese Word Index: A. B. C. D. E …
English Word Index: A. B. C. D. E …
English to Vietnamese ; hammer-lock. * danh từ – (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau ; land-locked. * tính từ – có đất liền bao …
Tìm hiểu về sim ghép
2. LOCK
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/lock

Lock ý nghĩa, định nghĩa, lock là gì : 1. a device that prevents something such as a door from being opened and can only be opened with a… Tìm hiểu thêm. …
3. Nghĩa của từ Lock
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Lock
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Danh từ · Món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len · ( số nhiều) mái tóc, tóc · Khoá · Chốt (để giữ bánh xe, ghi…) · Khoá nòng (súng) · Miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ) …
4. Lock In Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lock Trong Tiếng Việt Lock In Là Gì
https://mister-map.com/lock-in-la-gi/
Used in the context of general equities. Make a market both ways (bid and offer) either on the bid, offering, or an in-between price only. Locking on the offering occurs to attract a seller, since the trader is willing to pay (and ask) the offering side when others only ask it. Locking on the bid side attracts buyers for similar reasons. Typically, the sell side requires a plus tick to comply with short sale rules.
N. 1. A software security feature that requires a key or dongle in order for the application to run correctly. See also dongle. 2 …

VERB + LOCK fit We had new locks fitted after the burglary. | break, force, pick | turn He turned the lock and pushed the door open. PHRASES …
5. lock là gì
https://tudientoanhoc.com/tra-tu/lock-la-gi/
Chào mọi người, mình là Nhựt Hoàng, tên đầy đủ là Võ Nhựt Hoàng. Mình sinh năm 1995 tại Nam Định, bố mẹ mình đều là giáo viên, trong đó bố mình là giáo viên toán nên ngay từ lúc bé mình đã được bố truyền cho tình yêu với những con số.
Lock tiếng việt là gì ? What is lock in english ? …
6. "lock" là gì? Nghĩa của từ lock trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-lock
Used in the context of general equities. Make a market both ways (bid and offer) either on the bid, offering, or an in-between price only. Locking on the offering occurs to attract a seller, since the trader is willing to pay (and ask) the offering side when others only ask it. Locking on the bid side attracts buyers for similar reasons. Typically, the sell side requires a plus tick to comply with short sale rules.
N. 1. A software security feature that requires a key or dongle in order for the application to run correctly. See also dongle. 2 …

Phát âm lock ; danh từ. khoá · chốt (để giữ bánh xe, ghi…) khoá nòng (súng). miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ) ; ngoại động từ. khoá (cửa tủ…) nhốt kỹ, giam …
7. Lock có nghĩa là gì
https://biquyetxaynha.com/lock-co-nghia-la-gi
Lock in là một phrasal verb được kết hợp giữa động từ Lock và giới từ In. Trong Tiếng Anh, động từ Lock có ý nghĩa là khóa lại, nhốt lại hay chặn lại còn giới từ in lại có ý nghĩa là ở trong. Hai từ vựng này kết hợp với nhau tạo thành cụm động từ Lock in mang ý nghĩa là khóa cửa ại, nhốt lại bên trong hay ngăn ngặn.
Cùng là động từ Lock nhìn, nhưng khi kết hợp với những giới từ khác nhau thì lại mang ý nghĩa khác nhau. Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng với các bạn tìm hiểu về một cụm từ động từ khá quen thuộc trong Tiếng Anh là Lock in. Chúng ta sẽ cùng nhau giải mã về ý nghĩa và cấu trúc của cụm từ này qua bài viết dưới đây nhé!

Dưới đây là một số pharsal verb khác của động từ … trúc cũng như cách dùng của cụm từ Lock in trong Tiếng Anh! …
8. ‘lock in’ là gì?, Từ điển Tiếng Anh
https://vi.vdict.pro/en-en/lock+in
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lock in", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ lock in, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ lock in trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh.
1. This paper also discusses the principle of path lock-in of start-up enterprises social networks by combining the sketch map of overlay path lock-in, simulation path lock-in and parallel path lock-in.
Nghĩa của từ lock in trong Từ điển Tiếng Anh noun 1an arrangement according to which a person or company is obliged to deal only with a specific company. …
9. LOCK
https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/lock
They soon realize that the gold and jewelry are fake, and they leave her locked up behind the wall. … Usually one side has a track-type threading (with lock …
10. lock tiếng Anh là gì?
https://tudienso.com/tu-dien/tu-dien-anh-viet.php?q=lock
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lock trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lock tiếng Anh nghĩa là gì.

Tình trạng nan giải tiếng Anh là gì? tình trạng lúng túng=to come to a dead lock+ lâm vào tình trạng bế tắc- cửa cổng! lock tiếng Anh là gì? stock and barrel- …
11. Lock Nghĩa Là Gì?
https://www.xn--t-in-1ua7276b5ha.com/lock
Động từ: khóa Ví dụ 1: Chiếc cửa này đã bị khóa bên trong, làm sao chúng ta có thể vào được? (This door is locked inside, how can we open it? Ví dụ 2: Làm ơn khóa cửa phòng trước khi rời đi? (Please lock the room before leaving..
[lɔk]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len ( số nhiều) mái tóc, tóchoary locks mái tóc bạc khoáto keep under lo [.].
[lɔk]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len ( số nhiều) mái tóc, tóchoary locks mái tóc bạc khoáto keep under lo …
12. Lock In là gì và cấu trúc cụm từ Lock In trong câu Tiếng Anh
https://www.studytienganh.vn/news/4524/lock-in-la-gi-va-cau-truc-cum-tu-lock-in-trong-cau-tieng-anh
Lock in là một phrasal verb được kết hợp giữa động từ Lock và giới từ In. Trong Tiếng Anh, động từ Lock có ý nghĩa là khóa lại, nhốt lại hay chặn lại còn giới từ in lại có ý nghĩa là ở trong. Hai từ vựng này kết hợp với nhau tạo thành cụm động từ Lock in mang ý nghĩa là khóa cửa ại, nhốt lại bên trong hay ngăn ngặn.
Cùng là động từ Lock nhìn, nhưng khi kết hợp với những giới từ khác nhau thì lại mang ý nghĩa khác nhau. Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng với các bạn tìm hiểu về một cụm từ động từ khá quen thuộc trong Tiếng Anh là Lock in. Chúng ta sẽ cùng nhau giải mã về ý nghĩa và cấu trúc của cụm từ này qua bài viết dưới đây nhé!

Lock in là một phrasal verb được kết hợp giữa động từ Lock và giới từ In. Trong Tiếng Anh, động từ Lock có ý nghĩa là khóa lại, nhốt lại hay chặn …
13. lock trong tiếng Tiếng Việt
https://vi.glosbe.com/en/vi/lock
I forgot to lock the storeroom. Tôi quên khoá cửa nhà kho. FVDP Vietnamese-English Dictionary. Less frequent translations hiển …
Từ lock là gì và các truy vấn có liên quan
Tags: ✅ cho thuê ✅ đánh giá ✅ giá ✅ dịch vụ ✅ top ✅ địa chỉ ✅ tìm kiếm ✅ mua bán #từ lock và, #lock in là, #trong tiếng anh, #lock tiếng anh là, #từ điển tiếng anh ✅ bao nhiêu ✅ tốt không ✅ chuyên nghiệp ✅ cao cấp ✅ là gì ✅ hiệu quả ✅ chất lượng ✅ tốt nhất ✅ giá rẻ ✅ chính hãng ✅ ở đâu ✅ uy tín.
Truy vấn tương tự:
- Lock tiếng Việt la gì
- Lock la gì trên Facebook
- Lock nghĩa là gì
- Block la gì
- Clock là gì
- Lock trên máy tính là gì
- Iphone lock la gì
- Lockdown là gì
✅ Khóa từ tiếng anh là gì | Khóa tiếng anh |
- 1. 1. Nghĩa của từ : locked
- 2. 2. LOCK
- 3. 3. Nghĩa của từ Lock
- 4. 4. Lock In Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lock Trong Tiếng Việt Lock In Là Gì
- 5. 5. lock là gì
- 6. 6. "lock" là gì? Nghĩa của từ lock trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- 7. 7. Lock có nghĩa là gì
- 8. 8. ‘lock in’ là gì?, Từ điển Tiếng Anh
- 9. 9. LOCK
- 10. 10. lock tiếng Anh là gì?
- 11. 11. Lock Nghĩa Là Gì?
- 12. 12. Lock In là gì và cấu trúc cụm từ Lock In trong câu Tiếng Anh
- 13. 13. lock trong tiếng Tiếng Việt
- 14. Từ lock là gì và các truy vấn có liên quan