Clock là gì – Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "set a clock", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ set a clock, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ set a clock trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh.
1. Internal clock là gì?
https://www.dichnghia.net/2020/08/internal-clock-la-gi.html
Internal clock dịch ra có nghĩa "đồng hồ nội bộ". Tuy nhiên, nó hiện có 2 nghĩa phổ biến. Phổ biến nhất, từ internal clock dùng để đề cập đến giờ giấc ăn ngủ của con người, hay có thể gọi là "đồng hồ sinh học" bên trong mỗi người. Ví dụ như: đến 11g đêm thì cảm thấy buồn ngủ. Và nó không chỉ dùng cho người, mà từ này còn có thể áp dụng cho sinh vật và thực vật nữa.
Internal clock là gì? … Internal clock dịch ra có nghĩa "đồng hồ nội bộ". Tuy nhiên, nó hiện có 2 nghĩa phổ biến. Phổ biến nhất, từ internal …
Tìm hiểu về sim ghép
2. Nghĩa Của Từ Clock Là Gì ? Nghĩa Của Từ Clock Trong Tiếng Việt
https://mister-map.com/clock-la-gi/
VERB + CLOCK set, wind I ve set my alarm clock for six tomorrow. | put back/forward He forgot to put his clock forward and turned up an hour late. | stop (for example in a game) Pressing the Yes or No response button stops the clock. | glance at, look at | watch employees who are always watching the clock ( wanting their day s work to end)
CLOCK + VERB chime (sth) strike sth, tick The clock struck the hour. I could hear a clock ticking somewhere in the house. | stop | be fast/slow, gain/keep/lose time This clock doesn t keep time. | go back/forward The clocks go back ( for a return to standard time)forward ( for summer time) tonight. | say sth The clock on the mantelpiece said twelve o clock …

N. 1. The electronic circuit in a computer that generates a steady stream of timing pulses the digital signals that synchronize every operation. …
3. clock Wiktionary tiếng Việt
https://vi.wiktionary.org/wiki/clock
Văn bản được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công Chia sẻ tương tự; có thể áp dụng điều khoản bổ sung. Xem các Điều khoản Sử dụng để biết thêm chi tiết.

O’clock: Giờ. what o’ clock is it? like a clock: Đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy. to put (set) back the clock: (Nghĩa bóng) Quay lại thời kỳ đã qua; đi …
4. CLOCK
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/clock

She set her clock (= put it to the right time) by the time signal on the radio. picture of clock. Jan Olofsson/EyeEm/GettyImages. turn …
5. ‘set a clock’ là gì?, Từ điển Tiếng Anh
https://vi.vdict.pro/en-en/set+a+clock
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "set a clock", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ set a clock, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ set a clock trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh.
25. Parts for clockworks, namely clock and watch movements, Clock cases, Watchstraps, Clock hands [clock- and watchmaking], Clock dials, Anchors [clock- and watchmaking], Oscillation systems in clock and watch movements for clocks and watches.
Đặt câu với từ "set a clock" 1. Invent rules, set goals, pace yourself against a clock. 2. I set my alarm clock for 3. I set the alarm clock for 4. 24 I set …
6. a clock là gì
https://vdanang.com/a-clock-la-gi-nghia-cua-tu-a-clock
Posture có nghĩa là lấy vị trí của phòng thủ dù bằng lời nói hay vật lý. ví dụ cô ấy đã bắt đầu tư thế khi định nghĩa của hip-hop đã bị tranh …
Debate có nghĩa là Hôm nay, một hình thức tự thủ dâm trí tuệ trong đó một người cố gắng quy mô Tháp ngà trong thời gian ngắn nhất khả thi. Tranh luận chính …

A clock là gì – Nghĩa của từ a clock 1) Để coi là một hành động hoặc đối tượng. 2) Các hành vi đánh một người. 3) A gauge, chẳng hạn như một công tơ mét. 4) …
Xếp hạng: 5 · 1 đánh giá · a clock là gì – Nghĩa của từ a clock.
7. CLOCK
https://www.babla.vn/tieng-anh-tieng-viet/clock
Clock {danh} đồng hồ ; pendulum-clock {danh} đồng hồ quả lắc ; three o’clock {danh} ba giờ ; punch the clock {động} bấm thẻ. …
8. "clock" là gì? Nghĩa của từ clock trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
https://vtudien.com/anh-viet/dictionary/nghia-cua-tu-clock
N. 1. The electronic circuit in a computer that generates a steady stream of timing pulses the digital signals that synchronize every operation. The system clock signal is precisely set by a quartz crystal, typically at a specific frequency between 1 and 50 megahertz. The clock rate of a computer is one of the prime determinants of its overall processing speed, and it can go as high as the other components of the computer allow …

N. 1. The electronic circuit in a computer that generates a steady stream of timing pulses the digital signals that synchronize every operation. The system …
9. Clock là gì, Nghĩa của từ Clock
https://www.rung.vn/dict/en_vn/Clock
Xin chào! Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.

Clock Mục lục Thông dụng Chuyên ngành Các từ liên quan Thuộc thể loại. …
10. xung clock là gì?Xung clock dùng để làm gì?
https://etinco.vn/xung-clock-la-gixung-clock-dung-de-lam-gi/
-Đối với những hệ thống thiết kế hướng đồng bộ thì xung clock là xung nhịp chung(Global clock) để cho tất cả các thành phần trên đó giao tiếp và điều khiển với nhau. Còn với những hệ thống thiết kế hướng bất đồng bộ thì xung clock chỉ là xung nhịp bắt tay giao tiếp giữa 2 thành phần(Local clock) với nhau, hoàn toàn không có xung clock chung cho toàn bộ hệ thống này.
Như vậy có thể thấy, clock có ảnh hưởng đến việc truyền dẫn tín hiệu. Cụ thể là tần số clock càng cao, thì lượng dữ liệu (tín hiệu) được truyền tải càng nhanh.
Xung clock là gì?Xung clock dùng để làm gì? Trong kỹ thuât logic, người ta sử dụng tín hiệu dạng xung (có mức cao và mức thấp) …
Clock là gì và các tìm kiếm có liên quan
Tags: ✅ cho thuê ✅ mua bán ✅ giá ✅ top ✅ đánh giá ✅ địa chỉ ✅ tìm kiếm ✅ dịch vụ #internal clock là, #internal clock dịch, #clock là gì, #nghĩa của từ, #xung clock là ✅ chính hãng ✅ bao nhiêu ✅ chất lượng ✅ chuyên nghiệp ✅ là gì ✅ uy tín ✅ cao cấp ✅ ở đâu ✅ giá rẻ ✅ hiệu quả ✅ tốt nhất ✅ tốt không.
Tìm kiếm có liên quan:
- Clock nghĩa là gì
- Block la gì
- o’clock là gì
- Clock Tiếng Anh là gì
- clock-face là gì
- Clock Tiếng Việt là gì
- Clock dịch sang Tiếng Việt la gi
- Against the clock là gì
✅ Internal clock là gì | Internal |
✅ Clock là gì |
- 1. 1. Internal clock là gì?
- 2. 2. Nghĩa Của Từ Clock Là Gì ? Nghĩa Của Từ Clock Trong Tiếng Việt
- 3. 3. clock Wiktionary tiếng Việt
- 4. 4. CLOCK
- 5. 5. ‘set a clock’ là gì?, Từ điển Tiếng Anh
- 6. 6. a clock là gì
- 7. 7. CLOCK
- 8. 8. "clock" là gì? Nghĩa của từ clock trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
- 9. 9. Clock là gì, Nghĩa của từ Clock
- 10. 10. xung clock là gì?Xung clock dùng để làm gì?
- 11. Clock là gì và các tìm kiếm có liên quan